Thông số MOTOROLA Q 11 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA Q 11
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: Q 11
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1170 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~23.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB Flash
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: Freescale ARM 7 LTE
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard
Thông số chi tiết - MOTOROLA Q 11
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, October. Released 2008, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117 X 64 X 11.7 Mm, 85 Cc (4.61 X 2.52 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 115 G (4.06 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~23.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | 5-Way Navigation Button
Downloadable Wallpaper And Screensavers |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Freescale Arm 7 Lte |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 128Mb Flash |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | @15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.2/Html (Pocket Ie6) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma Player
Mp4/3Gp/Mwv/H.264 Player
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1170 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 195 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.48 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.85 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |