Thông số AMAZON FIRE HD 10 PLUS (2021) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AMAZON FIRE HD 10 PLUS (2021)


AMAZON FIRE HD 10 PLUS (2021)
  • Thương hiệu: AMAZON
  • Model: FIRE HD 10 PLUS (2021)
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8183 Helio P60T (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Fire OS 7

Thông số chi tiết - AMAZON FIRE HD 10 PLUS (2021)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)247 X 166 X 9.2 Mm (9.72 X 6.54 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)468 G (1.03 Lb)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~72.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1920 X 1200 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Aluminosilicate Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Fire Os 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8183 Helio P60T (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A73 & 4X2.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Khác (Other)Text-To-Speech English-Language Content Reader

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Slate
Số Hiệu (Models)T76N2P
Giá Cả (Price)About 150 Eur