Thông số ONEPLUS 8T+ 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS 8T+ 5G


ONEPLUS 8T+ 5G
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: 8T+ 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, OxygenOS 11

Thông số chi tiết - ONEPLUS 8T+ 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma 800 / 1700 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)2, 25, 41, 66, 71 Sub6/Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/200 Mbps, 5G 7.5 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, October 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.7 X 74.1 X 8.4 Mm (6.33 X 2.92 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Not For Use Underwater, Liquid Damage Is Not Covered Under Warranty)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Fluid Amoled, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~87.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Oxygenos 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 16 Mp, F/2.2, 14Mm, 123˚ (Ultrawide), 1/3.6", 1.0Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, Auto Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Market Dependant)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 39 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Aquamarine Green, Lunar Silver
Số Hiệu (Models)Kb2007
Giá Cả (Price)About 750 Usd