Thông số ACER LIQUID M220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ACER LIQUID M220
- Thương hiệu: ACER
- Model: LIQUID M220
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM (M220), 8GB 1GB RAM (M220+)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1
Thông số chi tiết - ACER LIQUID M220
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, March. Released 2015, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 124.9 X 64 X 9.6 Mm (4.92 X 2.52 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 119 G (4.20 Oz) |
Sim | Single Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim/Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8210 Snapdragon 200 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 302 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram (M220), 8Gb 1Gb Ram (M220+) |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Mystic Black, Pure White |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |