Thông số NOKIA 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 3


NOKIA 3
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 3
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2630 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - NOKIA 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.4 X 71.4 X 8.5 Mm (5.65 X 2.81 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6737 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio With Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2630 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver White, Matte Black, Tempered Blue, Copper White
Số Hiệu (Models)Ta-1032, Ta-1020, Ta-1028, Ta-1038
Sar Eu0.48 W/Kg (Head) 1.85 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 75.89 / € 97.08 / £ 74.98 / ₹ 8,588

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 1529 (V4.4)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1351 (Nominal), 2.871 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 71Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.9Db / Crosstalk -91.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 53H