Thông số NOKIA LUMIA 525 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 525


NOKIA LUMIA 525
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 525
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1430 mAh battery (BL-5J)
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8227
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 525


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Rm-998
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Rm-998
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, November. Released 2014, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119.9 X 64 X 9.9 Mm, 75.7 Cc (4.72 X 2.52 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)124 G (4.37 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8227
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, 1/4.0", Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1430 Mah Battery (Bl-5J)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H (2G) / Up To 336 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 10 H 40 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 48 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Yellow, Red
Sar Eu0.72 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur