Thông số SAGEM MY400X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY400X


SAGEM MY400X
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY400X
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 3.2MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SAGEM MY400X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 46 X 14 Mm (4.13 X 1.81 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook12 Fields, Photo Call
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)3.2Mb
Khác (Other)200 Sms Messages

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver