Thông số NOKIA 101 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 101


NOKIA 101
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 101
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 800 mAh (BL-5CB) - Worldwide market
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.4% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - NOKIA 101


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 45.5 X 14.9 Mm, 73 Cc (4.33 X 1.79 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)71 G (2.50 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~20.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3 Player Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 800 Mah (Bl-5Cb) - Worldwide Market
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)26

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Black, Coral Red
Sar Eu1.28 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 40 Eur