Thông số ASUS P505 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS P505
- Thương hiệu: ASUS
- Model: P505
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~37.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 64MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- CPU: Intel PXA270 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile OS for PocketPC
Thông số chi tiết - ASUS P505
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108 X 60 X 22.5 Mm (4.25 X 2.36 X 0.89 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 165G (5.82 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~37.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile Os For Pocketpc |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Pxa270 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Mmc/Sd, Sdio |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 64Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Wav, Wma, Midi Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Không (No) |
Khác (Other) | Asus Smart Keeper
Instant Capturing
Image Editing
Mms Composer
Conference Call For Max. 5 Persons
Pc Sync
Pocket Office
Organizer
World Time
Stopwatch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 140 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |