Thông số TECNO POP 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO POP 4
- Thương hiệu: TECNO
- Model: POP 4
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~75.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: Quad-core 1.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10 (Go edition), HIOS
Thông số chi tiết - TECNO POP 4
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, July 24 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, July 24 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 160 X 77.3 X 9.5 Mm (6.30 X 3.04 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~75.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~179 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 (Go Edition), Hios |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ice Lake Green, Dawn Blue |
Số Hiệu (Models) | Bc2C |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |