Thông số XIAOMI REDMI NOTE 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE 8


XIAOMI REDMI NOTE 8
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE 8
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat12 600/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, August 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.3 X 75.3 X 8.4 Mm (6.23 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)190 (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~81.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm665 Snapdragon 665 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3.1", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Neptune Blue, Moonlight White, Space Black, Nebula Purple, Cosmic Purple
Số Hiệu (Models)M1908C3Jh, M1908C3Jg, M1908C3Ji
Sar0.26 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Sar Eu0.19 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 142.87 / € 159.38 / £ 150.00 / ₹ 14,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 141915 (V7), 161572 (V8) Geekbench: 5590 (V4.4), 1339 (V5.1) Gfxbench: 5.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1521:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 78Db / Noise 72Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.0Db / Crosstalk -93.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 108H