Thông số SAMSUNG B7350 OMNIA PRO 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG B7350 OMNIA PRO 4


SAMSUNG B7350 OMNIA PRO 4
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: B7350 OMNIA PRO 4
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.62 inches, 22.1 cm2 (~31.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 200MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional

Thông số chi tiết - SAMSUNG B7350 OMNIA PRO 4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117.7 X 59.8 X 11.9 Mm (4.63 X 2.35 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.62 Inches, 22.1 Cm2 (~31.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 320 Pixels, 1:1 Ratio (~173 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)200Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Cif

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0 / Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Mp4/Wmv9/H.264 Player Windows Live, Yahoo! Microsoft Outlook Mobile Pocket Office Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 20 Min (2G) / Up To 5 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.42 W/Kg (Head) 0.43 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur