Thông số PALM TREO 600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PALM TREO 600
- Thương hiệu: PALM
- Model: TREO 600
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.5 inches, 20.2 cm2 (~30.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
- CPU: 144 MHz ARM925T
- Hệ Điều Hành (Os): Palm 5.2.1H
Tìm mua sản phẩm tại các sàn thương mại điện tử
***Tìm mua trên các shop với tên "PALM TREO 600"
Thông số chi tiết - PALM TREO 600
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 60 X 22 Mm (4.41 X 2.36 X 0.87 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 168 G (5.93 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn Resistive Touchscreen, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | 2.5 Inches, 20.2 Cm2 (~30.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 160 X 160 Pixels, 1:1 Ratio (~91 Ppi Density) |
Khác (Other) | Five-Way Navigation Button |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Palm 5.2.1H |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 1510 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 144 Mhz Arm925T |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd/Mmc, Up To 2 Gb |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb |
Khác (Other) | 24 Mb Available |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Ringtones Can Be Assigned To Contacts |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html (Blazer) |
Languages | English, French, German, Italian, Spanish |
Khác (Other) | 144 Mhz Arm Processor
Organizer
Advanced Calculator
Handsfree Ear-Bud Headset Included |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | 2 - Silver, Carbon |