Thông số SONY ERICSSON T630 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON T630


SONY ERICSSON T630
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON T630
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.78 inches, 10.0 cm2 (~22.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2MB
  • Máy Ảnh (Camera): CIF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON T630


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Sony Ericsson T637
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 43 X 17 Mm (4.02 X 1.69 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.78 Inches, 10.0 Cm2 (~22.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~115 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook8 Fields, 510 Items, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Mb
Khác (Other)300 Organizer Entries

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.0B
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Embedded (Alienscum, Honeycave2, Minigolf, Vrally2) + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 315 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Frosty Silver, Black
Sar1.18 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)