Thông số HUAWEI MEDIAPAD T3 8.0 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD T3 8.0


HUAWEI MEDIAPAD T3 8.0
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MEDIAPAD T3 8.0
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~70.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD T3 8.0


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Kob-L09
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Kob-L09
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 39, 40, 41 - Kob-L09
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)211.1 X 124.7 X 8 Mm (8.31 X 4.91 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)350 G (12.35 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~70.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Emui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N Or A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4800 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Space Gray, Luxurious Gold
Số Hiệu (Models)Kob-L09, Kob-W09
Giá Cả (Price)About 160 Eur