Thông số NOKIA 8310 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 8310
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 8310
- Năm Sản Xuất: 2001
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 830 mAh battery (BLB-2)
- Hiển Thị (Display):
Thông số chi tiết - NOKIA 8310
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 4 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2001 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 97 X 43 X 19 Mm, 66 Cc (3.82 X 1.69 X 0.75 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 84 G (2.96 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Monochrome Graphic |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 5 Lines |
Khác (Other) | Dynamic Font Size Softkey |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 Names X3 Numbers |
Call Records | 20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Khác (Other) | Memory For 8 Voice Dial Numbers50 Calendar Notes |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | Wap |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Snake Ii, Bumper, Pairs Ii, Snowboard |
Languages | 32 Total |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | 2 Coloured Phonewraps (Included)
Handsfree Stereo Headset (Included) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 830 Mah Battery (Blb-2) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 100 - 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 2 - 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | 9 Xpress-On Covers |
Sar Eu | 0.82 W/Kg (Head) |