Thông số SAMSUNG BREEZE B209 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG BREEZE B209


SAMSUNG BREEZE B209
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: BREEZE B209
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.52 inches, 7.5 cm2 (~15.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 351 KB

Thông số chi tiết - SAMSUNG BREEZE B209


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011. Released 2011
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 44.8 X 14.3 Mm (4.25 X 1.76 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)72.3 G (2.54 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.52 Inches, 7.5 Cm2 (~15.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~119 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)351 Kb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 470 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.10 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 20 Eur