Thông số HUAWEI P8LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI P8LITE
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: P8LITE
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 27mm (wide), AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 620 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.2 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1
Thông số chi tiết - HUAWEI P8LITE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, April. Released 2015, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 143 X 70.6 X 7.7 Mm (5.63 X 2.78 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 131 G (4.62 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Hybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0.2 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Emui 3.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Kirin 620 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-450Mp4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 380 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Gold |
Số Hiệu (Models) | Ale-L21, Ale-L02, Hi6210Sft, Ale-L23, Ale-Ul00, Ale-21 |
Sar Eu | 0.39 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |
TESTS |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Basemark Os Ii 2.0: 691Basemark X: 3648 |
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 802 (Nominal), 2.078 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise-89.0Db / Crosstalk -74.2Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 53H |