Thông số HUAWEI ASCEND MATE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND MATE


HUAWEI ASCEND MATE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND MATE
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 102.6 cm2 (~73.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Huawei K3V2
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.2.2 (Jelly Bean), EMUI 1.5

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND MATE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.5 X 85.7 X 9.9 Mm (6.44 X 3.37 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 102.6 Cm2 (~73.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~241 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean), Upgradable To 4.2.2 (Jelly Bean), Emui 1.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Huawei K3V2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Vivante Gc4000

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Có, Up To 64 Gb (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4050 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1100 H (2G) / Up To 1072 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 50 H (2G) / Up To 23 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Crystal Black, Pure White
Số Hiệu (Models)Mt1-U06
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1053 (Nominal), 1.845 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.8Db / Crosstalk -84.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H