Thông số BLU VIVO XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU VIVO XL


BLU VIVO XL
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: VIVO XL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - BLU VIVO XL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 7, 12, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.3 X 76.7 X 7.5 Mm (6.11 X 3.02 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)154 G (5.43 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6753 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 725 H (2G) / Up To 625 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 26 H (2G) / Up To 16 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Silver, Blue, Pink