Thông số SONY XPERIA C5 ULTRA DUAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA C5 ULTRA DUAL


SONY XPERIA C5 ULTRA DUAL
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA C5 ULTRA DUAL
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2930 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 25mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA C5 ULTRA DUAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - E5533, E5563
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - E5533
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 40 - E5563
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.2 X 79.6 X 8.2 Mm (6.46 X 3.13 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)187 G (6.60 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~75.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6752 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 22Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2930 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 594 H (2G) / Up To 635 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 24 Min (2G) / Up To 12 H 53 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Mint
Số Hiệu (Models)E5563, E5533
Sar0.66 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Sar Eu0.30 W/Kg (Head) 0.24 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 931Basemark X: 5695
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1144 (Nominal), 2.253 (Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 66Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.1Db / Crosstalk -88.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 56H