Thông số SONY XPERIA E4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA E4G


SONY XPERIA E4G
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA E4G
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.8, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6732 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA E4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - E2003
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28 - E2053
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20 - E2003
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133 X 71 X 10.8 Mm (5.24 X 2.80 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~64.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~234 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6732 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.8, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.8
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (E2003 Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 696 H (2G) / Up To 653 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 10 Min (2G) / Up To 12 H 40 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 64 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)E2003, E2006, E2053
Sar0.53 W/Kg (Head) 1.30 W/Kg (Body)
Sar Eu0.44 W/Kg (Head) 0.57 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 621Basemark X: 3265
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 969 (Nominal), 1.972(Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 62Db / Noise 57Db / Ring 65Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.1Db / Crosstalk -85.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 47H