Thông số MICROMAX X098 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX X098


MICROMAX X098
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: X098
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.76 inches, 9.7 cm2 (~19.6% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): Yes

Thông số chi tiết - MICROMAX X098


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013. Released 2013
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108.3 X 46 X 16.9 Mm (4.26 X 1.81 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)87.6 G (3.07 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.76 Inches, 9.7 Cm2 (~19.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~116 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaKhông (No)
Khác (Other)Audio/Video Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.46 W/Kg (Head) 1.16 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 10 Eur