Thông số HTC U12+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC U12+


HTC U12+
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: U12+
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC U12+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 49, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, May 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.6 X 73.9 X 8.7 Mm (6.17 X 2.91 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Pressure-Sensitive Buttons

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd6 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~80.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2880 Pixels, 18:9 Ratio (~537 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, Ois 16 Mp (12 Mp Effective), 1/3.1", F/2.6, 1.0Μm, 2X Optical Zoom, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr
Video (Video)4K@60Fps, 1080P@60/240Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), Hdr, 24-Bit/96Khz Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm 8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 35 Min (Advertised) Quick Charge 3.0
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Translucent Blue, Ceramic Black, Flame Red
Số Hiệu (Models)U12, 2Q55100
Giá Cả (Price)About 450 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 263696 (V7) Geekbench: 9001 (V4.4) Gfxbench: 20Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1818:1 (Nominal), 3.085 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 77Db / Noise 73Db / Ring 99Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.7Db / Crosstalk -52.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 64H