Thông số LENOVO TAB 2 A10-70 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO TAB 2 A10-70
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: TAB 2 A10-70
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 7000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 312.3 cm2 (~73.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8732 (28 nm) - 4G modelMediatek MT8165 - Wi-Fi model
- CPU: Quad-core 1.7 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)
Thông số chi tiết - LENOVO TAB 2 A10-70
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, March. Released 2015, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 247 X 171 X 8.9 Mm (9.72 X 6.73 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 509 G (1.12 Lb) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 312.3 Cm2 (~73.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~218 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.0 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8732 (28 Nm) - 4G Modelmediatek Mt8165 - Wi-Fi Model |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.7 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T760 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Multiple Speakers (Yes, With Multiple Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | To Be Confirmed |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 7000 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H 30 Min (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Pearl White, Midnight Blue |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |