Thông số LG G8 THINQ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G8 THINQ


LG G8 THINQ
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G8 THINQ
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.0 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, LG UX 9.0

Thông số chi tiết - LG G8 THINQ


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 46, 48, 66 - Verison
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat19 1600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, April 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.9 X 71.8 X 8.4 Mm (5.98 X 2.83 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)167 G (5.89 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* Method 516.6, Procedure Iv "Transit Drop" *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 91.0 Cm2 (~83.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3120 Pixels, 19.5:9 Ratio (~564 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 Dolby Vision Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Lg Ux 9.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Single-Sim Modelmicrosdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual-Sim Model
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual Or Triple12 Mp, F/1.5, 27Mm (Standard), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 16 Mp, F/1.9, 16Mm (Ultrawide), 1/3.1", 1.0Μm, No Af Or 12 Mp, F/1.5, 27Mm (Standard), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 16 Mp, F/1.9, 16Mm (Ultrawide), 1/3.1", 1.0Μm, No Af 12 Mp, 52Mm (Telephoto), F/2.4, 1.0Μm, 2X Optical Zoom, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@240Fps, Hdr10, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/3.6", 1.22Μm, Af Tof 3D, F/1.4, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Hand Id, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 21W Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery Wireless Charging 9W

MISC
Màu Sắc (Colors)Platinum Gray, New Aurora Black, New Moroccan Blue, Carmine Red
Số Hiệu (Models)Lmg820Qm7, Lm-G820Umb, Lmg820Um0, Lmg820Um1, Lmg820Um2, Lm-G820N, Lm-G820, Lm-G850
Giá Cả (Price)$ 238.88 / € 349.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 331537 (V7), 362730 (V8) Geekbench: 10735 (V4.4), 2700 (V5.1) Gfxbench: 20Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 74Db / Ring 92Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.1Db / Crosstalk -87.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 79H