Thông số ORANGE SAN DIEGO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ORANGE SAN DIEGO


ORANGE SAN DIEGO
  • Thương hiệu: ORANGE
  • Model: SAN DIEGO
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.0 cm2 (~58.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (12GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2460
  • CPU: 1.6 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.7 (Gingerbread), upgradable to 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - ORANGE SAN DIEGO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)123 X 63 X 10 Mm (4.84 X 2.48 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)117 G (4.13 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.0 Cm2 (~58.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~297 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.7 (Gingerbread), Upgradable To 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z2460
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.6 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (12Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Document Viewer Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 190 Eur