Thông số YEZZ ART 1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - YEZZ ART 1
- Thương hiệu: YEZZ
- Model: ART 1
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.3 cm2 (~80.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6739 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Tìm mua sản phẩm tại các sàn thương mại điện tử
***Tìm mua trên các shop với tên "YEZZ ART 1"
Thông số chi tiết - YEZZ ART 1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 850 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 3, 4, 7, 12, 17, 28 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 155.2 X 72.9 X 9.7 Mm (6.11 X 2.87 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 6.1 Inches, 91.3 Cm2 (~80.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Agc Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6739 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, Af
0.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3000 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Green, Blue |