Thông số ALCATEL ONE TOUCH SNAP LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL ONE TOUCH SNAP LTE


ALCATEL ONE TOUCH SNAP LTE
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: ONE TOUCH SNAP LTE
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.65 inches, 59.6 cm2 (~63.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2.4GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ALCATEL ONE TOUCH SNAP LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 4, 5, 17 - 7030Y
Khác (Other)7, 20 - 7030R
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134 X 69.6 X 10.9 Mm (5.28 X 2.74 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.65 Inches, 59.6 Cm2 (~63.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~211 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (2.4Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Bluish Black, Cloudy, Metallic Red, White