Thông số HTC ONE S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE S


HTC ONE S
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE S
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~59.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8290
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.1 (Jelly Bean), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC ONE S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 - For T-Mobile
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.9 X 65 X 7.8 Mm (5.15 X 2.56 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)119.5 G (4.20 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~59.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1.1 (Jelly Bean), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8290
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 317 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.00 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.901:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.0Db / Crosstalk -92.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 35H