Thông số MOTOROLA MOTO G8 PLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G8 PLAY


MOTOROLA MOTO G8 PLAY
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G8 PLAY
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 95.9 cm2 (~80.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6771 Helio P70M (12nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G8 PLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 66 - Latam
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.6 X 75.4 X 9 Mm (6.20 X 2.97 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)183.6 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 95.9 Cm2 (~80.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~271 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6771 Helio P70M (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A73 & 4X2.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/2.0, (Wide), 1.25Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 14Mm (Ultrawide), 1.25Μm, Dedicated Video Camera (1080P) 2 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Lpp, Supl (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Lpp, Supl)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Onyx, Magenta Red
Số Hiệu (Models)Xt2015, Xt2015-2
Sar0.62 W/Kg (Head) 1.68 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 132.99 / ₹ 2,999