Thông số WIKO Y60 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO Y60
- Thương hiệu: WIKO
- Model: Y60
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 Pie (Go edition)
Thông số chi tiết - WIKO Y60
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 146.8 X 71.8 X 9.3 Mm (5.78 X 2.83 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 177.7 G (6.28 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 5.45 Inches, 76.7 Cm2 (~72.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~197 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 Pie (Go Edition) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8100 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Languages | Gradient Dark Bleen (Anthracite Blue), Gradient Bl |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 2500 Mah |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Số Hiệu (Models) | W-K510-Ope |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |