Thông số NOKIA 6288 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6288


NOKIA 6288
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6288
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 45 mm, 15.0 cm2 (~32.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 6MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6288


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)100 X 46 X 21 Mm (3.94 X 1.81 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 35 X 45 Mm, 15.0 Cm2 (~32.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)4-Way Navi Key Downloadable Screensavers, Wallpapers (4-Way Navi Key Downloadable Screensavers, Wallpapers)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd, 512 Mb Included
Phonebook500 X 16 Fields, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)6Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Pop-Port 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk Mp3/Aac/M4A/Eaac+ Player Predictive Text Input Organizer Syncml Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1100 Mah Battery (Bp-6M)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Red, Blue
Sar0.57 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Sar Eu0.80 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur