Thông số MOTOROLA RAZR 2019 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA RAZR 2019


MOTOROLA RAZR 2019
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: RAZR 2019
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2510 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 86.9 cm2 (~70.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - MOTOROLA RAZR 2019


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 66 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, November 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, February 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 172 X 72 X 6.9 Mmfolded: 94 X 72 X 14Mm
Trọng Lượng (Weight)205 G (7.23 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front, Plastic Back, Aluminum Frame
SimEsim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 86.9 Cm2 (~70.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)876 X 2142 Pixels (~373 Ppi Density)
Khác (Other)Second External G-Oled Display, 600 X 800 Pixels, 2.7 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm710 Snapdragon 710 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz 360 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 360 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 616

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.7, 1.22Um, Dual Pixel Pdaf Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 1.12Um
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Ltepp, Supl (Yes, With A-Gps, Glonass, Ltepp, Supl)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2510 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Noir Black, Blush Gold
Số Hiệu (Models)Xt2000-1
Sar0.78 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Sar Eu0.29 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 2,142.65 / £ 42.99 / ₹ 124,999