Thông số LG GU230 DIMSUN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG GU230 DIMSUN
- Thương hiệu: LG
- Model: GU230 DIMSUN
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~29.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 6MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - LG GU230 DIMSUN
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, October. Released 2010, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108 X 48 X 13.8 Mm (4.25 X 1.89 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 89 G (3.14 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~29.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | 50 Dialed, 50 Received, 50 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 6Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Qcif@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Download |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 580 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, Pink |
Sar | 0.44 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.90 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |