Thông số SPICE MI-530 STELLAR PINNACLE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SPICE MI-530 STELLAR PINNACLE
- Thương hiệu: SPICE
- Model: MI-530 STELLAR PINNACLE
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2550 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 77.4 cm2 (~64.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - SPICE MI-530 STELLAR PINNACLE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 - Sim 1 & Sim 2 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, January. Released 2013, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 152 X 79 X 10.3 Mm (5.98 X 3.11 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 196.3 G (6.91 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 5.3 Inches, 77.4 Cm2 (~64.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~208 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2550 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 700 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 12 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |