Thông số ONEPLUS 7 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS 7 PRO


ONEPLUS 7 PRO
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: 7 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 108.8 cm2 (~88.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), OxygenOS 10.0.5

Thông số chi tiết - ONEPLUS 7 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 41, 46, 48, 66, 71 - North America
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.6 X 75.9 X 8.8 Mm (6.40 X 2.99 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)206 G (7.27 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Fluid Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 108.8 Cm2 (~88.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3120 Pixels, 19.5:9 Ratio (~516 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10+ 90Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Oxygenos 10.0.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.6, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/2.4, 78Mm (Telephoto), 3X Optical Zoom, Pdaf, Laser Af, Ois 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@480Fps, Auto Hdr, Gyro-Eis, No Video Rec. With Ultrawide Camera

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 16 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/3.0", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W Warp Charge

MISC
Màu Sắc (Colors)Mirror Grey, Almond, Nebula Blue
Số Hiệu (Models)Gm1911, Gm1913, Gm1917, Gm1910, Gm1915
Giá Cả (Price)$ 528.71 / € 664.78 / £ 579.00 / ₹ 42,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 364025 (V7) Geekbench: 10943 (V4.4), 2721 (V5.1) Gfxbench: 19Fps (Es 3.1 Onscreen)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-23.9 Lufs (Very Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.0Db / Crosstalk -89.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 85H