Thông số SIEMENS A75 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS A75


SIEMENS A75
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: A75
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS A75


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 44 X 20 Mm (3.98 X 1.73 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)78 G (2.75 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 80 Pixels
Khác (Other)4-Way Navigation Key Screensaver

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100 Numbers, 4 Groups
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)100 Short Messages

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesPolyphonic(32) Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
BrowserWap 1.2.1
Trò Chơi (Games)2 - Stack Attack Junior And Magic Picture
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Calculator Stopwatch

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)2 - Atlantic Blue, Polar Silver