Thông số ERICSSON A3618 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ERICSSON A3618
- Thương hiệu: ERICSSON
- Model: A3618
- Năm Sản Xuất: 2001
- Ắc Quy (Battery): Removable NiMH battery
- Hiển Thị (Display):
Thông số chi tiết - ERICSSON A3618
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2001, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 47 X 22 Mm (4.37 X 1.85 X 0.87 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 86 G (3.03 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Monochrome Graphic |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 4 Lines |
Khác (Other) | 4 Background Colors (Red, Green, Blue And Yellow)
2 Screensavers
Start-Up/Shut-Down Shows |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 99 |
Call Records | 20 Received, Dialed And Missed Calls |
Khác (Other) | 10 Sms Templates |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Monophonic Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | 3 - Tetris, Erix, Pulldown |
Languages | 4 |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Stopwatch
Profiles
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Nimh Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 90 - 155 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 2.5 - 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | 2 - Icy Silver, Graphite Silver |