Thông số NOKIA ASHA 308 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA ASHA 308


NOKIA ASHA 308
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: ASHA 308
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 20MB 128MB ROM 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 308


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsUp To 85.6 Kbps
EdgeUp To 236.8 Kbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, September. Released 2012, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.9 X 54 X 13 Mm, 67 Cc (4.33 X 2.13 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)104 G (3.67 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~43.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)20Mb 128Mb Rom 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)176X144@13Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)3.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1110 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 54 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Golden Light
Sar Eu0.93 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 938:1 (Nominal) / 1.911:1 (Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 81Db / Noise 71Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.5Db / Crosstalk -78.2Db