Thông số PHILIPS SAVVY VOGUE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PHILIPS SAVVY VOGUE


PHILIPS SAVVY VOGUE
  • Thương hiệu: PHILIPS
  • Model: SAVVY VOGUE
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable NiMH battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - PHILIPS SAVVY VOGUE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129 X 48 X 24 Mm, 140 Cc (5.08 X 1.89 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)2 Lines

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)3
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Dial Picture Messaging

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Nimh Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)120 - 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2 - 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)4 - Light Blue, Aqua Green, Navy Blue, Coral Bronze