Thông số SAMSUNG M370 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG M370
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: M370
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~37.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSC6055
- CPU: 192 MHz
Thông số chi tiết - SAMSUNG M370
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Cdma2000 |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1X |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 96.5 X 50 X 17.8 Mm (3.80 X 1.97 X 0.70 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 104.9 G (3.67 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~37.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Secondary External Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsc6055 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 192 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp4/H.263 Player
Mp3/Aac+ Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Pewter Gray |
Sar | 0.75 W/Kg (Head) 0.71 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |