Thông số HUAWEI MATE 20 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 20 LITE


HUAWEI MATE 20 LITE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 20 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, EMUI 10.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 20 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Sne-Lx1 Ds, Sne-Lx3 Ds, Ine-Lx2)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Sne-Lx1, Sne-Lx3
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 12, 17, 28 - Sne-Lx3
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - Sne-Lx1
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.3 X 75.3 X 7.6 Mm (6.23 X 2.96 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~81.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Emui 10.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual20 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm 2 Mp, Depth Sensor
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Sne-Lx1 Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3750 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Sapphire Blue, Black, Platinum Gold
Số Hiệu (Models)Sne-Al00, Sne-Lx1, Sne-Lx2, Sne-Lx3, Ine-Lx2
Giá Cả (Price)$ 169.99 / € 211.26 / £ 179.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 136583 (V7) Geekbench: 5574 (V4.4) Gfxbench: 6.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1470:1 (Nominal), 3.051 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 70Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.7Db / Crosstalk -73.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 97H