Thông số SONY ERICSSON W810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W810


SONY ERICSSON W810
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W810
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 900 mAh battery (BST-37)
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 30 x 38 mm, 11.4 cm2 (~24.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 20MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W810


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)100 X 46 X 19.5 Mm (3.94 X 1.81 X 0.77 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 30 X 38 Mm, 11.4 Cm2 (~24.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Duo Pro, Up To 4 Gb, 512 Mb Included
Phonebook1000 X 24 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)20Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Video Player Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo Syncml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 900 Mah Battery (Bst-37)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Satin Black, Fusion White
Sar1.04 W/Kg (Head) 0.86 W/Kg (Body)
Sar Eu0.99 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur