Thông số SONY ERICSSON XPERIA X1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA X1


SONY ERICSSON XPERIA X1
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON XPERIA X1
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery (BST-41)
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~44.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA X1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Xperia X1A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110.5 X 52.6 X 17 Mm (4.35 X 2.07 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~44.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~311 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 512Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Html (Ie), Rss Feeds
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Pocket Office Photo Editor Organizer Predictive Text Input Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery (Bst-41)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 833 H (2G) / Up To 640 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Solid Black, Steel Silver
Sar Eu0.57 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.2Db / Crosstalk -96.3Db