Thông số NOKIA C5 ENDI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA C5 ENDI
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: C5 ENDI
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~77.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
- CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - NOKIA C5 ENDI
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, May 29 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, June 05 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 171.7 X 76.7 X 8.9 Mm (6.76 X 3.02 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 200 G (7.05 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~77.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6762 Helio P22 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 13 Mp, (Wide), Pdaf
5 Mp, (Ultrawide)
2 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, (Wide) |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 4000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Midnight Blue |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |