Thông số HTC P6500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC P6500
- Thương hiệu: HTC
- Model: P6500
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 37.9 cm2 (~37.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB
- Máy Ảnh (Camera): 3 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
- CPU: 400 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional
Thông số chi tiết - HTC P6500
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, October. Released 2008, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 137.4 X 72.9 X 20.5 Mm (5.41 X 2.87 X 0.81 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 220 G (7.76 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 37.9 Cm2 (~37.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~114 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition
5-Way Navigation |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7200 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 400 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | 2 X Sdio |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Pocket Office
Business Card Scanner
Voice Memo
Mp3/Aac Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Sar | 0.54 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 270 Eur |