Thông số LENOVO A185 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO A185


LENOVO A185
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: A185
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.4% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6252

Thông số chi tiết - LENOVO A185


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 49.8 X 15.8 Mm (4.65 X 1.96 X 0.62 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~30.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6252

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3 Player Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 545 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 40 Eur