Thông số SAMSUNG P1000 GALAXY TAB - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG P1000 GALAXY TAB
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: P1000 GALAXY TAB
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM, 32GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI
Thông số chi tiết - SAMSUNG P1000 GALAXY TAB
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, September. Released 2010, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 190.1 X 120.5 X 12 Mm (7.48 X 4.74 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 380 G (13.40 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Hummingbird |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx540 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram, 32Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Tv-Out |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 28 H (2G) / Up To 25 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black And Grey |
Số Hiệu (Models) | Gt-P1000 |
Sar | 1.03 W/Kg (Head) |
Sar Eu | 1.07 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 68Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -90.7Db / Crosstalk -87.0Db |