Thông số ENERGIZER POWER MAX P490 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ENERGIZER POWER MAX P490


ENERGIZER POWER MAX P490
  • Thương hiệu: ENERGIZER
  • Model: POWER MAX P490
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.95 inches, 63.2 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580M (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo Go)

Thông số chi tiết - ENERGIZER POWER MAX P490


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139 X 65.8 X 12 Mm (5.47 X 2.59 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.95 Inches, 63.2 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo Go)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6580M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual8 Mp, Af 0.3 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual5 Mp Vga, Depth Sensor
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 90 Eur